Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
- imagination (n): sự tưởng tượng
- imaginable (adj): có thể tưởng tượng được
- imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
- imaginary (adj): hư cấu
Chỗ trống đứng sau trạng từ → cần tính từ.
Tạm dịch: Giáo viên thích bài luận của cô ấy vì nó rất sáng tạo.
Choose C.